|
000
| 00871nam a22002655# 4500 |
---|
001 | 13316 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0F37E0BE-D595-4A2D-AD4F-050DBC6785B1 |
---|
005 | 202405270919 |
---|
008 | 190318s2018 nyu 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781337794213|c3870000 |
---|
039 | |a20240527091905|bquyennt|c20220715140439|dquyennt|y20190318160522|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a629.287|bE689|223 |
---|
100 | 1 |aErjavec, Jack. |
---|
245 | 10|aAutomotive technology :|ba systems approach /|cJack Erjavec, Robert Thompson. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aNew York, NY : |bCengage, |c2018 |
---|
300 | |axx, 1900 pages. : |bill ; |c28 cm |
---|
500 | |aInclude Index |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aAutomobiles|xMaintenance and repair |
---|
650 | |aAutomobiles |
---|
653 | |aAutomotive technology |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện Tử - Ô Tô |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô - ThS |
---|
692 | |aCấu tạo ô tô |
---|
700 | |aThompson, Robert |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 062672, 083323 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/13316_automotive technologythumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062672
|
Q12_Kho Mượn_02
|
629.287 E689
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
083323
|
Q12_Kho Mượn_02
|
629.287 E689
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|