|
000
| 00876nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 13310 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AD52A929-BB39-4DC6-B464-AFDAAF58AA52 |
---|
005 | 202205031443 |
---|
008 | 190318s2015 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118319222|c4897000 |
---|
039 | |a20220503144333|btainguyendientu|c20190319112904|dthienvan|y20190318151621|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju|ba-vt |
---|
082 | 04|a620.1|bC162|223 |
---|
100 | 1|aCallister, William D. |
---|
245 | 10|aMaterials science and engineering :|ban introduction /|cWilliam D. Calliste, David G. Rethwisch |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aHoboken, NJ :|bWiley & Sons,|c2015 |
---|
300 | |axxiii, 905 p. :|bill. ;|c27 cm |
---|
500 | |aIncludes Index |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aVật liệu cơ khí |
---|
653 | 4|aHóa lý |
---|
653 | 4|aMaterials |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ sở ngành |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
692 | |aVật liệu cơ khí
|
---|
700 | 1|aRethwisch, David G. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 062663 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/13310_materials science and engineeringthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062663
|
Q12_Kho Mượn_02
|
620.1 C162
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|