|
000
| 00758nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1331 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1420 |
---|
008 | 070315s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024235|blongtd|y20070315093100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.042|bN5764K|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Kiều |
---|
245 | 10|aThanh toán quốc tế /|cNguyễn Minh Kiều |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a431 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế|xTài chính |
---|
653 | 4|aKinh tế|xQuốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): V005198 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005198
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 N5764K
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào