ISBN
| 1305659724 |
ISBN
| 9781305659728 |
DDC
| 604.2 |
Nhan đề
| Engineering drawing & design. / David A. Madsen, David P. Madsen. |
Nhan đề khác
| Engineering drawing and design |
Lần xuất bản
| 6th ed. |
Thông tin xuất bản
| Australia :Cengage Learning,2017 |
Mô tả vật lý
| xxxvi, 1065 pages :illustrations (some color) ;29 cm |
Phụ chú
| "ADDA Approved publication : a legacy of excellence." |
Phụ chú
| Earlier editions entered under title. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mechanical drawing. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mechanical drawing. |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Madsen, David A., |
Tác giả(bs) CN
| Madsen, David P., |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 062682 |
|
000
| 01442nam a22003977# 4500 |
---|
001 | 13309 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 488FF5FE-6D5B-491D-B405-5C928F006F66 |
---|
005 | 202209111330 |
---|
008 | 190318s2017 at a 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1305659724 |
---|
020 | |a9781305659728|c3299000 |
---|
039 | |a20220911133048|bquyennt|c20220504090000|dtainguyendientu|y20190318133636|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a604.2|223|bE577 |
---|
245 | |aEngineering drawing & design. / |cDavid A. Madsen, David P. Madsen. |
---|
246 | 3 |aEngineering drawing and design |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aAustralia :|bCengage Learning,|c2017 |
---|
300 | |axxxvi, 1065 pages :|billustrations (some color) ;|c29 cm |
---|
500 | |a"ADDA Approved publication : a legacy of excellence." |
---|
500 | |aEarlier editions entered under title. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aMechanical drawing. |
---|
650 | 7|aMechanical drawing. |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ sở ngành |
---|
691 | |aKỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
---|
692 | |aHình họa - Vẽ kỹ thuật |
---|
700 | 1 |aMadsen, David A., |
---|
700 | 1 |aMadsen, David P., |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 062682 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13309_engineering drawingthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062682
|
Q12_Kho Mượn_02
|
604.2 E577
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|