|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13292 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C5A1B1FB-3212-4B56-8FFA-CC4FF41A21D4 |
---|
005 | 202204191142 |
---|
008 | 190315s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046482307|c118000 |
---|
039 | |a20220419114220|bbacntp|c20190316083638|dthienvan|y20190315133537|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8955|bN5763|223 |
---|
100 | |aNgô, Văn Thuyên|cTS. |
---|
245 | |aLập trình với PLC S7 1200 và S7 1500 / |cNgô Văn Thuyên, Phạm Quang Huy |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2017 |
---|
300 | |a415 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách STK |
---|
504 | |aThư mục: tr. 2 |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | |aBộ điều khiển lập trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
692 | |aĐK lập trình B |
---|
700 | |aPhạm, Quang Huy|cKS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(7): 062620-1, 063339-43 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/13292_laptrinhcthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b33|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062620
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8955 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
062621
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8955 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
063339
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8955 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
063340
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8955 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
063341
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8955 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
063342
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8955 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
063343
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8955 N5763
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|