ISBN
| |
DDC
| 621.80711 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Quế |
Nhan đề
| Vẽ kỹ thuật cơ khí. T.2 / Trần Hữu Quế chủ biên, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2017 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về vẽ quy ước bánh răng và lò xo; dung sai và nhám bề mặt; bản vẽ chi tiết; bản vẽ lắp; bản vẽ khai triển, hàn và kết cấu kim loại; sơ đồ và bản vẽ điện tử; bản vẽ xây dựng |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Vẽ kĩ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Cứ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(2): 062630-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13283 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F462572D-05A6-4873-8EC3-24C462555532 |
---|
005 | 202209120957 |
---|
008 | 190315s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47000 |
---|
039 | |a20220912095725|bquyennt|c20220504085616|dtainguyendientu|y20190315095147|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.80711|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Hữu Quế|echủ biên |
---|
245 | |aVẽ kỹ thuật cơ khí. |nT.2 / |cTrần Hữu Quế chủ biên, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2017 |
---|
300 | |a239 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 235-236 |
---|
520 | |aTrình bày về vẽ quy ước bánh răng và lò xo; dung sai và nhám bề mặt; bản vẽ chi tiết; bản vẽ lắp; bản vẽ khai triển, hàn và kết cấu kim loại; sơ đồ và bản vẽ điện tử; bản vẽ xây dựng |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aVẽ kĩ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
691 | |aKỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp |
---|
692 | |aHình họa - Vẽ kỹ thuật |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuấn |
---|
700 | |aĐặng, Văn Cứ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): 062630-1 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062630
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
062631
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.80711 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|