ISBN
| 9786040065667 |
DDC
| 604.2076 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Quế |
Nhan đề
| Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ sáu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016 |
Mô tả vật lý
| 166 tr. ; 30 cm. |
Tóm tắt
| Gồm bảy bài tập vẽ bằng dụng cụ vẽ truyền thống hoặc vẽ phác họa bằng tay và hai bài tập vẽ bằng máy tính điện tử. |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Vẽ kỹ thuật |
Khoa
| Viện NIIE |
Khoa
| Khoa Cơ Khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuấn |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(7): 062632-3, 079170-4 |
|
000
| 00859nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 13282 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 50BD2458-D369-430E-8D7B-D96E13A20747 |
---|
005 | 202309061448 |
---|
008 | 190315s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040065667|c45000 |
---|
039 | |a20230906144858|bquyennt|c20220504085339|dtainguyendientu|y20190315094530|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a604.2076|bT783|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Hữu Quế|cPGS. |
---|
245 | 10|aBài tập vẽ kỹ thuật cơ khí.|nTập 1 / |cTrần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ sáu |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016 |
---|
300 | |a166 tr. ; |c30 cm. |
---|
504 | |aThư mục 162 - 163 |
---|
520 | |aGồm bảy bài tập vẽ bằng dụng cụ vẽ truyền thống hoặc vẽ phác họa bằng tay và hai bài tập vẽ bằng máy tính điện tử. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCơ khí |
---|
653 | 4|aVẽ kỹ thuật |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Cơ Khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
691 | |aKỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
692 | |aHình họa - Vẽ kỹ thuật |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Tuấn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(7): 062632-3, 079170-4 |
---|
890 | |a7|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062632
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2076 T783
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
062633
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2076 T783
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
079172
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2076 T783
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
4
|
079170
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2076 T783
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
5
|
079171
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2076 T783
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
6
|
079173
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2076 T783
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
079174
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2076 T783
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|