ISBN
| 9786040067890 |
DDC
| 604.2076 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Quế |
Nhan đề
| Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016 |
Mô tả vật lý
| 115 tr. : minh họa ; 30 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các tiêu chuẩn về cách trình bày bản vẽ, giới thiệu về vẽ hình học, biểu diễn vật thể, hình chiếu trục đo, vẽ quy ước và các mối ghép, vẽ quy ước bánh răng và lò xo. |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Vẽ kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuấn |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(12): 062636-7, 079120-4, 080213-7 |
|
000
| 00859nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 13280 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D9540DB4-B011-4B5A-8E02-927F1D8B3DAD |
---|
005 | 202205040859 |
---|
008 | 220316s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040067890|c50000 |
---|
039 | |a20220504085907|btainguyendientu|c20220316084304|dquyennt|y20190314161359|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a604.2076|bT783|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Hữu Quế |
---|
245 | 10|aBài tập vẽ kỹ thuật cơ khí.|nTập 2 /|cTrần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ năm |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016 |
---|
300 | |a115 tr. : |bminh họa ; |c30 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 114 |
---|
520 | |aTrình bày các tiêu chuẩn về cách trình bày bản vẽ, giới thiệu về vẽ hình học, biểu diễn vật thể, hình chiếu trục đo, vẽ quy ước và các mối ghép, vẽ quy ước bánh răng và lò xo. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCơ khí |
---|
653 | 4|aVẽ kỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
691 | |aKỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp |
---|
692 | |aHình họa - Vẽ kỹ thuật |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Tuấn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(12): 062636-7, 079120-4, 080213-7 |
---|
890 | |a12|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062636
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2076 T783
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
062637
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2076 T783
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080213
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2076 T783
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
4
|
080214
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2076 T783
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
5
|
080215
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2076 T783
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
6
|
080216
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2076 T783
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
7
|
080217
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2076 T783
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
8
|
079120
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2076 T783
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
9
|
079121
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2076 T783
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
10
|
079122
|
Q12_Kho Mượn_01
|
604.2076 T783
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|