ISBN
| 9786049502231 |
DDC
| 005.13307 |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Căn bản & nâng cao / Phạm Văn Ất chủ biên, Nguyễn Hiếu Cường...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 430 tr. : bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức cơ bản về lập trình, các kỹ thuật tổ chức dữ liệu trong ngôn ngữ lập trình C: Code::Blocks, các khái niệm cơ bản, hằng - biến - mảng, biểu thức, vào ra, các toán tử điều khiển, hàm - cấu trúc chương trình, cấu trúc - hợp, quản lý màn hình - cửa sổ, đồ hoạ... |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ C |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Khoa
| Viện Văn hóa nghệ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trường Thông |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Ất |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Văn Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hiếu Cường |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất(1): 072034 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(9): 072025-33 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(2): 062644-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13277 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 74B9A6DD-A7AA-467E-B247-ED9F3778E6E9 |
---|
005 | 202205031353 |
---|
008 | 190314s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049502231|c135000 |
---|
039 | |a20220503135329|btainguyendientu|c20220419113831|dbacntp|y20190314144157|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.13307|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật lập trình C : |bCăn bản & nâng cao / |cPhạm Văn Ất chủ biên, Nguyễn Hiếu Cường...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, |c2017 |
---|
300 | |a430 tr. : |bbảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 336-430 |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức cơ bản về lập trình, các kỹ thuật tổ chức dữ liệu trong ngôn ngữ lập trình C: Code::Blocks, các khái niệm cơ bản, hằng - biến - mảng, biểu thức, vào ra, các toán tử điều khiển, hàm - cấu trúc chương trình, cấu trúc - hợp, quản lý màn hình - cửa sổ, đồ hoạ... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | |aNgôn ngữ C |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aViện Văn hóa nghệ thuật |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
692 | |aNgôn ngữ lập trình C |
---|
700 | |aLê, Trường Thông |
---|
700 | |aPhạm, Văn Ất|cGS.|echủ biên |
---|
700 | |aĐỗ, Văn Tuấn|cThS. |
---|
700 | |aNguyễn, Hiếu Cường|cThS. |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): 072034 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(9): 072025-33 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): 062644-5 |
---|
890 | |a12|b88|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062644
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13307 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
062645
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13307 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
072025
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13307 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:04-09-2024
|
|
|
4
|
072026
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13307 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
072027
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13307 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:06-09-2024
|
|
|
6
|
072028
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13307 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:25-09-2024
|
|
|
7
|
072029
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13307 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
072030
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13307 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
072031
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13307 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
072032
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13307 G434
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:09-08-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|