ISBN
| 1305662091 |
ISBN
| 9781305662094 |
DDC
| 658.85 |
Nhan đề
| Sell5 : trust-based professional selling / Thomas N. Ingram, Raymond W. LaForge, Ramon A. Avila, Charles H. Schwepker, Michael R. Williams. |
Nhan đề khác
| Sell five |
Lần xuất bản
| Student edition. |
Thông tin xuất bản
| Boston, MA :4LTR Press, Cengage Learning,2017 |
Mô tả vật lý
| 1 volume (various paging) :illustrations (chiefly color) ;28 cm +1 Internet access card |
Phụ chú
| Cover title. |
Thuật ngữ chủ đề
| Selling. |
Thuật ngữ chủ đề
| Selling.-fast |
Khoa
| Viện NIIE |
Tác giả(bs) CN
| Ingram, Thomas N., |
Tác giả(bs) CN
| Avila, Ramon A., |
Tác giả(bs) CN
| Schwepker, Charles H., |
Tác giả(bs) CN
| Williams, Michael R., |
Tác giả(bs) CN
| LaForge, Raymond W., |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(1): 062610 |
|
000
| 02406cam a22005057# 4500 |
---|
001 | 13252 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DCBF24B6-3A97-4B93-8083-5423A579CBE1 |
---|
005 | 201903111443 |
---|
008 | 190311s2017 maua b 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1305662091 |
---|
020 | |a9781305662094|c2313000 |
---|
039 | |a20190311144353|bquyennt|y20190311144133|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.85|223|bS4671 |
---|
245 | 10|aSell5 :|btrust-based professional selling /|cThomas N. Ingram, Raymond W. LaForge, Ramon A. Avila, Charles H. Schwepker, Michael R. Williams. |
---|
246 | 3 |aSell five |
---|
250 | |aStudent edition. |
---|
260 | |aBoston, MA :|b4LTR Press, Cengage Learning,|c2017 |
---|
300 | |a1 volume (various paging) :|billustrations (chiefly color) ;|c28 cm +|e1 Internet access card |
---|
500 | |aCover title. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (pages 244-246) and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aSelling. |
---|
650 | 7|aSelling.|2fast |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
692 | |aSales Management |
---|
700 | |aIngram, Thomas N., |
---|
700 | 1 |aAvila, Ramon A.,|d1955-|eauthor. |
---|
700 | 1 |aSchwepker, Charles H.,|cJr.,|eauthor. |
---|
700 | 1 |aWilliams, Michael R.,|eauthor. |
---|
700 | 1 |aLaForge, Raymond W.,|eauthor. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 062610 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062610
|
Q7_Kho Mượn
|
658.85 S4671
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|