|
000
| 01870nam a22004097# 4500 |
---|
001 | 13250 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43411C6C-6EDC-4EEF-8DA7-BBD8B1439A72 |
---|
005 | 202306290856 |
---|
008 | 230207s2016 miua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780866124775|c4056000 |
---|
039 | |a20230629085604|bquyennt|c20230207091812|dquyennt|y20190311131823|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amiu |
---|
082 | |a647.95068|bN7144|223 |
---|
100 | 1 |aNinemeier, Jack D. |
---|
245 | 10|aManagement of food and beverage operations /|cJack D. Ninemeier, Ph.D. |
---|
246 | 01|aManagement of food & beverage operations |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aLansing, Michigan :|bAmerican Hotel & Lodging Educational Institute,|c2016 |
---|
300 | |axiii, 394 pages : |billustrations ; |c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aFood service management. |
---|
650 | 0|aRestaurant management. |
---|
650 | 0|aBartending. |
---|
650 | 7|aFood service management. |
---|
650 | 7|aRestaurant management. |
---|
650 | 7|aBartending. |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn - NIIE |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
692 | |aFood and Beverage Operations Management |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 062613, 085104 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062613
|
Q7_Kho Mượn
|
647.95068 N7144
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
085104
|
Q7_Kho Mượn
|
647.95068 N7144
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|