
ISBN
| 9781133626985 |
ISBN
| 97811339599830 |
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Needles, Belverd E. |
Nhan đề
| Principles of accounting / Belverd E. Needles, Jr., Marian Powers, Susan V. Crosson. |
Lần xuất bản
| 12th ed. |
Thông tin xuất bản
| Mason, OH : South-Western/Cengage Learning, 2014 |
Mô tả vật lý
| xxx, 1184 p. : ill. ; 28 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting-Textbooks. |
Từ khóa tự do
| Accounting |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Nguyên tắc kế toán |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Viện NIIE |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Crosson, Susan |
Tác giả(bs) CN
| Crosson, Susan V. |
Tác giả(bs) CN
| Powers, Marian |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 062592, 062608 |
|
000
| 00805nam a22002295a 4500 |
---|
001 | 13236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 010FA6DF-7604-4E74-9267-634C40737656 |
---|
005 | 202308030957 |
---|
008 | 230803s2014 ohu 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2012950474 |
---|
020 | |a9781133626985|c9772000 |
---|
020 | |a97811339599830 |
---|
039 | |a20230803095810|bquyennt|c20230803095752|dquyennt|y20190307161722|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | |a657|bN375|223 |
---|
100 | 1 |aNeedles, Belverd E. |
---|
245 | 10|aPrinciples of accounting /|cBelverd E. Needles, Jr., Marian Powers, Susan V. Crosson. |
---|
250 | |a12th ed. |
---|
260 | |aMason, OH : |bSouth-Western/Cengage Learning, |c2014 |
---|
300 | |axxx, 1184 p. : |bill. ; |c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | 0|aAccounting. |
---|
650 | 0|aAccounting|vTextbooks. |
---|
653 | |aAccounting |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aNguyên tắc kế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn - NIIE |
---|
692 | |aPrinciples of Accounting |
---|
700 | |aCrosson, Susan |
---|
700 | |aCrosson, Susan V. |
---|
700 | |aPowers, Marian |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 062592, 062608 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/13236_principles of accountingthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062592
|
Q7_Kho Mượn
|
657 N375
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
062608
|
Q7_Kho Mượn
|
657 N375
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|