|
000
| 00725nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 13218 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EB7A5276-6B89-4CA1-9F8F-090A7B513D07 |
---|
005 | 202308111527 |
---|
008 | 170315s2019 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292259239|c855000 |
---|
039 | |a20230811152718|bquyennt|c20230629085140|dquyennt|y20190306135054|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4|bR632|223 |
---|
100 | 1|aRobbins, Stephen P. |
---|
245 | 10|aOrganizational behavior /|cStephen P. Robbins, Timothy A. Judge |
---|
250 | |a18th ed. |
---|
260 | |aBoston : |bPearson, |c2019 |
---|
300 | |a770 p. ; |c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aOrganizational behavior |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn - NIIE |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
692 | |aThe developing manager |
---|
700 | 1|aJudge, Timothy A. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(5): 062684-5, 062695-7 |
---|
852 | |a400|bViện Đào tạo Quốc tế|j(1): 062576 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/anhbiasach/13218_organizational behaviorthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062576
|
Viện Đào tạo Quốc tế
|
658.4 R632
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
062684
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 R632
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
062685
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 R632
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
062695
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 R632
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
062696
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 R632
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
062697
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 R632
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|