
ISBN
| |
DDC
| 340.03 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Điệp |
Nhan đề
| 3450 thuật ngữ pháp lý phổ thông / Nguyễn Ngọc Điệp |
Nhan đề khác
| Ba ngàn bốn trăm năm mươi thuật ngữ pháp lý phổ thông |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009 |
Mô tả vật lý
| 694 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật-Thuật ngữ, từ vựng, -Việt Nam |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 062239 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13205 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0BC0842B-75A1-411A-84DB-C06317732386 |
---|
005 | 202001041114 |
---|
008 | 190128s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c125000 |
---|
039 | |a20200104111423|bquyennt|c20190130225839|dphucvh|y20190128101614|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a340.03|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Điệp |
---|
245 | |a3450 thuật ngữ pháp lý phổ thông / |cNguyễn Ngọc Điệp |
---|
246 | |aBa ngàn bốn trăm năm mươi thuật ngữ pháp lý phổ thông |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông Vận tải, |c2009 |
---|
300 | |a694 tr. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aNhà sách kinh tế tặng |
---|
653 | |aPháp luật|xThuật ngữ, từ vựng, |bViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 062239 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13205-3450thuatnguphaplyphothongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062239
|
Q12_Kho Mượn_01
|
340.03 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:27-04-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào