|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13202 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9BDF52C3-DD87-499F-B07E-98FBF26B0A93 |
---|
005 | 201901280945 |
---|
008 | 190128s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c198000 |
---|
039 | |a20190128094533|bquyennt|y20190128094458|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.12|bD928|223 |
---|
100 | |aDương Hữu Hạnh|d1973- |
---|
245 | |aCác nghiệp vụ ngân hàng thương mại trong nền kinh tế toàn cầu : |bcác nguyên tắc & thực hành = Commercial bank operations in the global economy / |cDương Hữu Hạnh |
---|
246 | |aCommercial bank operations in the global economy |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2012 |
---|
300 | |a790 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục tr. 787 - 790 |
---|
541 | |aNhà sách kinh tế tặng |
---|
653 | |aNgân hàng nghiệp vụ ngân hàng |
---|
653 | |aTín dụng ngân hàng|xSổ tay, hướng dẫn, |
---|
653 | |aTín dụng thương mại|xSổ tay, hướng dẫn, |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 062140 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062140
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.12 D928
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|