|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13200 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 50F02345-C51D-4A72-A80F-304BC82A6EB7 |
---|
005 | 201901280939 |
---|
008 | 190128s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c132500 |
---|
039 | |a20190128093918|bphucvh|c20190128092200|dquyennt|y20190128092124|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.45|bĐ584|223 |
---|
100 | |aĐinh, Xuân Trình|cGS. |
---|
245 | |aGiáo trình thanh toán quốc tế / |cĐinh Xuân Trình, Đặng Thị Nhàn |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a680 tr. : |bsơ đồ ; |c24 cm. |
---|
541 | |aNhà sách kinh tế tặng |
---|
653 | |aThanh toán quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
700 | |aĐặng, Thị Nhàn|cPGS.TS. |
---|
710 | |aTrường Đại học Ngoại thương |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 062164 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13200-giaotrinhthanhtoanquoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062164
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.45 Đ584
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào