|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13199 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8EB5022E-577E-4CB0-8096-E3D47E2E9900 |
---|
005 | 202001041113 |
---|
008 | 190128s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c249000 |
---|
039 | |a20200104111344|bkynh|c20190128094150|dphucvh|y20190128091355|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330.03|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Dung|cMBA |
---|
245 | |aTừ điển kinh tế học Anh - Việt =|bDictionary of economics English - Vietnamese / |cNguyễn Văn Dung |
---|
246 | |aDictionary of economics English - Vietnamese |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2011 |
---|
300 | |a710 tr. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aNhà sách kinh tế tặng |
---|
653 | |aKinh tế học|vTừ điển |
---|
653 | |aTiếng Anh|vTừ điển|xTiếng Việt |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 062168-70 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13199-tudienkinhtehocanhvietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062170
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.03 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
062168
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.03 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:28-12-2024
|
|
|
3
|
062169
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.03 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào