|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13197 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 27138140-7DE7-4558-957F-AB5C629F9B5E |
---|
005 | 202001041112 |
---|
008 | 190125s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c115000 |
---|
039 | |a20200104111226|bkynh|c20200104111204|dkynh|y20190125135934|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.1511|bH987|223 |
---|
100 | |aHuỳnh, Lợi|cTS. |
---|
245 | |aKế toán quản trị : |bdùng cho sinh viên khối ngành kinh tế / |cHuỳnh Lợi |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bPhương Đông, |c2012 |
---|
300 | |a451 tr. : |bhình vẽ, sơ đồ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục tr. 451 |
---|
541 | |aNhà sách kinh tế tặng |
---|
653 | |aKế toán quản trị |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
710 | |aTrường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh|bKhoa Kế toán - Kiểm toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): 062173-4 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13197-kequanquantrithumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062173
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 H987
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
062174
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 H987
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào