|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13181 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2FCF3C20-E53C-4E32-A857-51BEFEA0C28D |
---|
005 | 202308031049 |
---|
008 | 190123s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c89000 |
---|
039 | |a20230803104933|bquyennt|c20200104110852|dquyennt|y20190123143930|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a651.5|bP534|223 |
---|
100 | |aPhạm, Văn Phấn |
---|
245 | |a81 mẫu văn bản, hợp đồng trong quản lý, giao dịch, kinh doanh / |cPhạm Văn Phấn, Nguyễn Huy Anh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2009 |
---|
300 | |a447 tr. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aHồ sơ kinh doanh|bViệt Nam |
---|
653 | |aHợp đồng|bViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản hành chánh|bViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aLuật Kinh tế |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aChủ thể kinh doanh |
---|
700 | |aNguyễn, Huy Anh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 062534-8 |
---|
890 | |a5|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062534
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.5 P534
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
062535
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.5 P534
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
062536
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.5 P534
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
062537
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.5 P534
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
062538
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.5 P534
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|