ISBN
| 9786049506420 |
DDC
| 620.16 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Khắc Xương |
Nhan đề
| Kim loại và hợp kim nhẹ trong đời sống / Nguyễn Khắc Xương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 419 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày phương pháp chế tạo, gia công chế biến, mối quan hệ giữa tổ chức, tính chất của các nhóm hợp kim titan, magie thông dụng và khả năng áp dụng chúng hiệu quả trong thực tế. Giới thiệu một số phương pháp công nghệ và vật liệu kim loại nhẹ mới như compozit, kim loại xốp, quá trình nguội nhanh kim loại nhẹ và các hệ quả... |
Từ khóa tự do
| Kim loại |
Từ khóa tự do
| Hợp kim nhẹ |
Từ khóa tự do
| Vật liệu nhẹ |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 062506-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13169 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EA8E57F2-8E8C-491B-97AD-623E36E34F65 |
---|
005 | 201901221010 |
---|
008 | 190122s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049506420 |
---|
039 | |a20190122101012|bquyennt|y20190122100929|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.16|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Khắc Xương |
---|
245 | |aKim loại và hợp kim nhẹ trong đời sống / |cNguyễn Khắc Xương |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a419 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 406-407 |
---|
520 | |aTrình bày phương pháp chế tạo, gia công chế biến, mối quan hệ giữa tổ chức, tính chất của các nhóm hợp kim titan, magie thông dụng và khả năng áp dụng chúng hiệu quả trong thực tế. Giới thiệu một số phương pháp công nghệ và vật liệu kim loại nhẹ mới như compozit, kim loại xốp, quá trình nguội nhanh kim loại nhẹ và các hệ quả... |
---|
541 | |aSách Nhà xuất bản Bách Khoa Hà Nội tặng |
---|
653 | |aKim loại |
---|
653 | |aHợp kim nhẹ |
---|
653 | |aVật liệu nhẹ |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 062506-10 |
---|
890 | |a5|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062506
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.16 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
062507
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.16 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
062508
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.16 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
062509
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.16 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
062510
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.16 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|