|
000
| 00819nas a2200313 # 4500 |
---|
001 | 13160 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 69A6CE32-C065-4145-B735-50D867E010F0 |
---|
005 | 201901171415 |
---|
008 | 190117s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788959957958|c369000 |
---|
039 | |a20190117141513|bphucvh|y20190117101850|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.7|bT5629h|223 |
---|
245 | 00|aTiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam.|nCao cấp 5 /|cCho Hang Rok...[và những người khác] biên soạn |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 Tái bản có chỉnh sửa |
---|
260 | |aKorea :|bQuỹ Giao lưu Quốc tế Hàn Quốc,|c2013 |
---|
300 | |a352 tr. ;|c27 cm |e2 Audio CD & Sách bài tập |
---|
541 | |aTặng + Sách sinh viên yêu cầu bổ sung |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn cho người Việt Nam |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aĐông phương học |
---|
700 | |aĐỗ, Ngọc Luyến|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hương Sen|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aLê, Đăng Hoan|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aLee, Mi Hye|ebiên soạn |
---|
700 | 1|aLê, Thị Thu Giang|ebiên soạn |
---|
700 | 11|aCho, Hang Rok|ebiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): 062316-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 062318 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13160-tienghantonghopcaocap5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062316
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.7 T5629h
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
062317
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.7 T5629h
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
062318
|
Q12_Kho Mượn_02
|
495.7 T5629h
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|