|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13157 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E15BC394-C014-46DB-974C-ADE777A1D503 |
---|
005 | 202001021158 |
---|
008 | 190116s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048921934|c86000 |
---|
039 | |a20200102115812|bquyennt|c20190116143011|dquyennt|y20190116142844|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343.59704|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo trình luật thuế / |cNguyễn Thị Thủy chủ biên...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức : Hội Luật gia Việt Nam, |c2018 |
---|
300 | |a561 tr. ; |c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aThuế|xLuật và pháp chế|bViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật Kinh tế |
---|
692 | |aPháp luật về thuế |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thủy|cTS.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thu Hiền|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Vân|cPGS,TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrần, Minh Hiệp|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aPhan, Thị Thành Dương|cTS.|ebiên soạn |
---|
710 | |aTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(2): 062395-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): 062391-4, 062397-400 |
---|
890 | |a10|b364|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062391
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59704 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:25-12-2024
|
|
|
2
|
062392
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59704 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:23-12-2024
|
|
|
3
|
062393
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59704 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:07-11-2024
|
|
|
4
|
062394
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59704 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:27-12-2024
|
|
|
5
|
062395
|
Kho Sách mất
|
343.59704 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
062396
|
Kho Sách mất
|
343.59704 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
062397
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59704 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:25-12-2024
|
|
|
8
|
062398
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59704 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:23-12-2024
|
|
|
9
|
062399
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59704 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
062400
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59704 G434
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:30-12-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|