ISBN
| 9786049221118 |
DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Pindyck, Robert S. |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld ; Trần Thị Bích Dung... [và những người khác] dịch và hiệu đính |
Nhan đề khác
| Microeconomics |
Lần xuất bản
| 8th ed. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015 |
Mô tả vật lý
| xviii, 748 tr. : minh họa màu ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học vi mô |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trung Cang |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Dung |
Tác giả(bs) CN
| Rubinfeld, Daniel L. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hà Trân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quỳnh Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Mạnh Hà |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 062356-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13155 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0C1C21D1-91C1-4ABB-B256-E326F5E85E1E |
---|
005 | 202410081500 |
---|
008 | 190116s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049221118|c368000 |
---|
039 | |a20241008150008|bquyennt|c20200104110742|dquyennt|y20190116134332|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.5|bP648|223 |
---|
100 | |aPindyck, Robert S. |
---|
245 | |aKinh tế học vi mô / |cRobert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld ; Trần Thị Bích Dung... [và những người khác] dịch và hiệu đính |
---|
246 | |aMicroeconomics |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2015 |
---|
300 | |axviii, 748 tr. : |bminh họa màu ; |c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKinh tế học vi mô |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aKinh tế vi mô |
---|
700 | |aLê, Trung Cang|edịch và hiệu đính |
---|
700 | |aTrần, Thị Bích Dung|edịch và hiệu đính |
---|
700 | |aRubinfeld, Daniel L. |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Hà Trân|edịch và hiệu đính |
---|
700 | |aNguyễn, Quỳnh Hoa|edịch và hiệu đính |
---|
700 | |aLâm, Mạnh Hà|edịch và hiệu đính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 062356-60 |
---|
890 | |a5|b60|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062356
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 P648
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
062357
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 P648
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
062358
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 P648
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
062359
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 P648
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
062360
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 P648
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|