ISBN
| 9786046867487 |
DDC
| 345.597 |
Nhan đề
| Bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam : áp dụng từ 01-07-2016 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2016 |
Mô tả vật lý
| 431 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Bộ luật Tố tụng hình sự với những qui định chung và qui định cụ thể về: Phạm vi điều chỉnh, nhiệm vụ, hiệu lực của Bộ luật Tố tụng hình sự; những nguyên tắc cơ bản; cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng... |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật tố tụng hình sự |
Từ khóa tự do
| Pháp luật-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 062446-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13154 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 31412C5A-DFA0-4440-936B-5FB7CCE92B89 |
---|
005 | 202001041107 |
---|
008 | 190115s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046867487|c67000 |
---|
039 | |a20200104110704|bquyennt|c20190116082907|dthienvan|y20190115142103|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a345.597|bB6621|223 |
---|
245 | |aBộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam : |báp dụng từ 01-07-2016 |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2016 |
---|
300 | |a431 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Bộ luật Tố tụng hình sự với những qui định chung và qui định cụ thể về: Phạm vi điều chỉnh, nhiệm vụ, hiệu lực của Bộ luật Tố tụng hình sự; những nguyên tắc cơ bản; cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aPháp luật|bViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật Kinh tế |
---|
692 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 062446-50 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13154_boluantotunghinhsuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b144|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062446
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
062447
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
062448
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
062449
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
062450
|
Q12_Kho Mượn_01
|
345.597 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào