DDC
| 344.02 |
Tác giả CN
| Phạm, Ánh Hồng |
Nhan đề
| Chế độ bảo hiểm xã hội - y tế mới : Các vướng mắc thường gặp và cách xử lý |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động Xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 422 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến những vướng mắc thực tế trong quá trình thực hiện chính sách BHXH, BHYT hiện hành tại các doanh nghiệp và hướng dẫn cách xử lý, giải quyết cụ thể các tình huống ; Phân tích những điểm mới về chính sách BHXH theo quy định mới so với các quy định hiện hành; Cung cấp các văn bản luật bảo hiểm xã hội 2006 |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm Xã hội-Luật pháp |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mai Hiên |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(1): V005265 |
|
000
| 01119nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 1315 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1404 |
---|
005 | 202001021432 |
---|
008 | 070314s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102143216|bquyennt|c20190524142858|dsvthuctap5|y20070314162000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a344.02|bP5369H|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Ánh Hồng |
---|
245 | 10|aChế độ bảo hiểm xã hội - y tế mới :|bCác vướng mắc thường gặp và cách xử lý |
---|
260 | |aH. :|bLao động Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a422 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến những vướng mắc thực tế trong quá trình thực hiện chính sách BHXH, BHYT hiện hành tại các doanh nghiệp và hướng dẫn cách xử lý, giải quyết cụ thể các tình huống ; Phân tích những điểm mới về chính sách BHXH theo quy định mới so với các quy định hiện hành; Cung cấp các văn bản luật bảo hiểm xã hội 2006 |
---|
653 | 4|aBảo hiểm Xã hội|xLuật pháp |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Mai |
---|
700 | 1|aNguyễn, Mai Hiên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(1): V005265 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005265
|
Q12_Kho Lưu
|
344.02 P5369H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|