ISBN
| 9786045733219 |
DDC
| 343.59707 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Luật du lịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2017 |
Mô tả vật lý
| 83 tr. : bảng ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày qui định chung và các qui định riêng luật du lịch như: Khách du lịch; tài nguyên du lịch, phát triển sản phẩm du lịch và quy hoạch về du lịch; điểm du lịch, khu du lịch; kinh doanh du lịch; hướng dẫn viên du lịch; xúc tiến du lịch, quỹ hỗ trợ phát triển du lịch và điều khoản thi hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật du lịch |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật du lịch |
Từ khóa tự do
| Pháp luật-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(20): 062258-60, 064684-90, 082202-11 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13140 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 98A4BD0D-A854-490E-8B22-62C2A05E5759 |
---|
005 | 202307041003 |
---|
008 | 190523s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045733219|c15000 |
---|
039 | |a20230704100314|bquyennt|c20220907142326|dquyennt|y20190114103536|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343.59707|bL9268|223 |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh|bLuật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aLuật du lịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2017 |
---|
300 | |a83 tr. : |bbảng ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày qui định chung và các qui định riêng luật du lịch như: Khách du lịch; tài nguyên du lịch, phát triển sản phẩm du lịch và quy hoạch về du lịch; điểm du lịch, khu du lịch; kinh doanh du lịch; hướng dẫn viên du lịch; xúc tiến du lịch, quỹ hỗ trợ phát triển du lịch và điều khoản thi hành |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aLuật du lịch |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật du lịch |
---|
653 | |aPháp luật|bViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): 062258-60, 064684-90, 082202-11 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13140-luatdulichthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b525|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062258
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59707 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
062259
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59707 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
062260
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59707 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
064684
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59707 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
064685
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59707 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
064686
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59707 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
064687
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59707 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:14-11-2024
|
|
|
8
|
064688
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59707 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
064689
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59707 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
064690
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.59707 L9268
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|