ISBN
| 9786040039491 |
DDC
| 306.09597 |
Nhan đề
| Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng chủ biên, Tô Ngọc Thanh...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai mươi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2018 |
Mô tả vật lý
| 303 tr., 16 tr. ảnh : hình vẽ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm về văn hoá; cấu trúc, các thiết chế và chức năng của văn hoá; diễn biến lịch sử của văn hoá Việt Nam và không gian văn hoá Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hoá-Giáo trình-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Bền |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Vượng |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Thị Mỹ Dung |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thuý Anh |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(10): 065220-4, 077414-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(11): 062261-6, 077409-13 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13136 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6B60613D-C922-4410-8464-E9FE62E02788 |
---|
005 | 202208301823 |
---|
008 | 190110s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040039491|c60000 |
---|
039 | |a20220830182331|bngantk|c20220830181716|dngantk|y20190110154136|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a306.09597|bC6521|223 |
---|
245 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam / |cTrần Quốc Vượng chủ biên, Tô Ngọc Thanh...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai mươi |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2018 |
---|
300 | |a303 tr., 16 tr. ảnh : |bhình vẽ ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 301-303 |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm về văn hoá; cấu trúc, các thiết chế và chức năng của văn hoá; diễn biến lịch sử của văn hoá Việt Nam và không gian văn hoá Việt Nam |
---|
541 | |aSách sinh viên yêu cầu bổ sung |
---|
653 | |aVăn hoá|vGiáo trình|bViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
692 | |aLỊCH SỬ VĂN HÓA VIỆT NAM (VIETNAMESE CULTOURISM HISTORY) |
---|
692 | |aLịch sử văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aNguyễn, Chí Bền |
---|
700 | |aTô, Ngọc Thanh |
---|
700 | |aTrần, Quốc Vượng|echủ biên |
---|
700 | |aLâm, Thị Mỹ Dung |
---|
700 | |aTrần, Thuý Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(10): 065220-4, 077414-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(11): 062261-6, 077409-13 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13136_cosovanhoavnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a21|b746|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062261
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 C6521
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
062262
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 C6521
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
062263
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 C6521
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
062264
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 C6521
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
062265
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 C6521
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
062266
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 C6521
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
065220
|
Q7_Kho Mượn
|
306.09597 C6521
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
065221
|
Q7_Kho Mượn
|
306.09597 C6521
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
065222
|
Q7_Kho Mượn
|
306.09597 C6521
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
065223
|
Q7_Kho Mượn
|
306.09597 C6521
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|