ISBN
| 9786047384815 |
DDC
| 620.001 |
Nhan đề
| Nhập môn về kỹ thuật / Phạm Ngọc Tuấn chủ biên, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021 |
Mô tả vật lý
| 401 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| “Nhập môn về kỹ thuật” là tiêu chuẩn thứ 4 trong số 12 tiêu chuẩn của CDIO. Tiêu chuẩn này khẳng định rằng đây là môn học mang tính nhập môn nhằm giới thiệu một khuôn khổ thực hành kỹ thuật cho việc chế tạo sản phẩm, thiết lập quy trình và xây dựng hệ thống; giới thiệu các kỹ năng cá nhân và giao tiếp cần thiết.. |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật-Giáo trình |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Thị Thu Nga |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Ngọc Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đại Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tường |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(20): 062273-7, 063304-13, 079115-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13132 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 996F1F63-F7D1-4FB0-BA6D-1CC29F96840F |
---|
005 | 202201191120 |
---|
008 | 190110s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047384815|c140000 |
---|
039 | |a20220119112051|bnghiepvu|c20220113142330|ddinhnt|y20190110145112|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.001|bN5769|223 |
---|
245 | |aNhập môn về kỹ thuật / |cPhạm Ngọc Tuấn chủ biên, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2021 |
---|
300 | |a401 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
520 | |a “Nhập môn về kỹ thuật” là tiêu chuẩn thứ 4 trong số 12 tiêu chuẩn của CDIO. Tiêu chuẩn này khẳng định rằng đây là môn học mang tính nhập môn nhằm giới thiệu một khuôn khổ thực hành kỹ thuật cho việc chế tạo sản phẩm, thiết lập quy trình và xây dựng hệ thống; giới thiệu các kỹ năng cá nhân và giao tiếp cần thiết.. |
---|
541 | |amua |
---|
653 | |aKĩ thuật|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
700 | |aHồ, Thị Thu Nga |
---|
700 | |aĐỗ, Thị Ngọc Khánh |
---|
700 | |aPhạm, Ngọc Tuấn|echủ biên |
---|
700 | |aTrần, Đại Nguyên |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Hà |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tường |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): 062273-7, 063304-13, 079115-9 |
---|
890 | |a20|b31|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062273
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.001 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
062274
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.001 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
062275
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.001 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
062276
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.001 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
062277
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.001 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
063304
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.001 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
063305
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.001 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
063306
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.001 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
063307
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.001 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
063308
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.001 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|