|
000
| 00975nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 13123 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 252DABC1-613C-4EC8-91C8-AA1025DC0F26 |
---|
005 | 202204201439 |
---|
008 | 190109s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048618865|c78000 |
---|
039 | |a20220420143945|bbacntp|c20200106080914|dquyennt|y20190109112520|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a658|bH1121|223 |
---|
100 | |aHaas, Robert W.|cTS. |
---|
245 | |aMarketing công nghiệp /|cRobert W. Haas ; Hồ Thanh Lan biên dịch |
---|
246 | |aIndustrial Marketing |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2014 |
---|
300 | |a294 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aNhà sách kinh tế tặng |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
653 | 4|aBusiness to Business |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
700 | |aHồ, Thanh Lan|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(2): 062217-8 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062217
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 H1121
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
062218
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 H1121
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào