|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13122 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 55AD7D30-1BF2-4DF1-B843-E5D7A23BF456 |
---|
005 | 201901091048 |
---|
008 | 190109s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120000 |
---|
039 | |a20190109104852|bquyennt|y20190109104827|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.59706|bV8721|223 |
---|
100 | |aVõ, Văn Nhị |
---|
245 | |aKế toán tài chính trong mối quan hệ với luật kế toán, 26 chuẩn mực kế toán / |cVõ Văn Nhị |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2010 |
---|
300 | |a582 tr. : |bsơ đồ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 578 |
---|
541 | |aNhà sách kinh tế tặng |
---|
653 | |aKế toán|xLuật và pháp chế|bViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
710 | |aTrường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh|bKhoa Kế toán - Kiểm toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 062226 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062226
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59706 V8721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào