|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13103 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 943F0494-60BA-48E7-93EF-4D67A6E9ED4C |
---|
005 | 202001060812 |
---|
008 | 190103s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c125000đ |
---|
039 | |a20200106081217|bquyennt|c20190104093054|dphucvh|y20190103160538|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330.01519|bH987|223 |
---|
100 | |aHuỳnh, Đạt Hùng|cThS. |
---|
245 | |aKinh tế lượng / |cHuỳnh Đạt Hùng, Nguyễn Khánh Bình, Phạm Xuân Giang |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bPhương Đông, |c2013 |
---|
300 | |a501 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
504 | |aGồm tài liệu tham khảo cuối trang |
---|
541 | |aNhà sách kinh tế tặng |
---|
653 | |aKinh tế lượng |
---|
653 | |aKinh tế học|xMô hình toán học |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | |aNguyễn, Khánh Bình|cThS. |
---|
700 | |aPhạm, Xuân Giang|cTS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): 062240-1 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13103-kinhteluongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062240
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01519 H987
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
062241
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.01519 H987
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|