|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13101 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EE4B1E76-2A27-489C-970A-8A7A5F76DA4B |
---|
005 | 201901041043 |
---|
008 | 190103s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49000 |
---|
039 | |a20190104104330|bphucvh|c20190103144455|dquyennt|y20190103144434|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bH987|223 |
---|
100 | |aHuỳnh, Lợi |
---|
245 | |aKế toán chi phí / |cHuỳnh Lợi |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2010 |
---|
300 | |a270 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 270 |
---|
541 | |aNhà sách kinh tế tặng |
---|
653 | |aKinh tế|xKế toán |
---|
653 | |aKế toán chi phí |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | |aTrường ĐH Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.|bGiảng viên Khoa Kế toán - Kiểm toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 062114 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13101-ketoanchiphithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
062114
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 H987
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào