thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 332.03 Đ1111V
    Nhan đề: Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh - Việt :

DDC 332.03
Tác giả CN Đỗ, Hữu Vinh
Nhan đề Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh - Việt : English - Vietnamese international trade terms dictionary / Đỗ Hữu Vinh
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giao thông Vận tải,2009
Mô tả vật lý 650 tr. ;24 cm.
Tóm tắt Giới thiệu khoảng 50000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ tiếng Anh chuyên dụng trong lĩnh vực ngoại thương, hàng hải, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng...
Từ khóa tự do Từ điển thuật ngữ
Từ khóa tự do Kinh tế thương mại
Từ khóa tự do Thương mại-Từ điển
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(3): 062213-5
000 00618nam a2200229 # 4500
00113097
0022
0047A42628A-4AE9-4E47-81F2-AEAC5AD3E73B
005201901041059
008190103s2009 vm vie
0091 0
039|a20190104105934|bphucvh|c20190103133016|dquyennt|y20190103132934|zquyennt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a332.03|bĐ1111V|223
1001|aĐỗ, Hữu Vinh
24510|aTừ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh - Việt :|bEnglish - Vietnamese international trade terms dictionary /|cĐỗ Hữu Vinh
260|aHà Nội : |bGiao thông Vận tải,|c2009
300|a650 tr. ;|c24 cm.
520|aGiới thiệu khoảng 50000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ tiếng Anh chuyên dụng trong lĩnh vực ngoại thương, hàng hải, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng...
541|aNhà sách kinh tế tặng
653|aTừ điển thuật ngữ
653|aKinh tế thương mại
6534|aThương mại|vTừ điển
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 062213-5
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13097-tudienthuatngukinhtethuongmaianhvietthumbimage.jpg
890|a3|b26|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 062213 Q12_Kho Mượn_01 332.03 Đ1111V Sách mượn về nhà 1
2 062214 Q12_Kho Mượn_01 332.03 Đ1111V Sách mượn về nhà 2
3 062215 Q12_Kho Mượn_01 332.03 Đ1111V Sách mượn về nhà 3