DDC
| 158 |
Tác giả CN
| Mã, Hiểu Niên |
Nhan đề
| Hạnh phúc gối chăn / Mã Hiểu Niên, Trương Huyền |
Thông tin xuất bản
| H. :Phụ nữ,2006 |
Mô tả vật lý
| 361 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| cung cấp kiến thức về sự hòa hợp tình dục vợ chồng ; những vấn đề sinh sản ; việc tránh thai và sinh con, nuôi dạy con trẻ nên người... |
Từ khóa tự do
| Hạnh phúc gia đình |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học-ứng dụng |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Huyền, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTKHAO_GTRI(1): V005271 |
|
000
| 00795nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 1309 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1397 |
---|
008 | 070314s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024229|blongtd|y20070314153800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a158|bM1781N|221 |
---|
100 | 1|aMã, Hiểu Niên |
---|
245 | 10|aHạnh phúc gối chăn /|cMã Hiểu Niên, Trương Huyền |
---|
260 | |aH. :|bPhụ nữ,|c2006 |
---|
300 | |a361 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |acung cấp kiến thức về sự hòa hợp tình dục vợ chồng ; những vấn đề sinh sản ; việc tránh thai và sinh con, nuôi dạy con trẻ nên người... |
---|
653 | 4|aHạnh phúc gia đình |
---|
653 | 4|aTâm lý học|xứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aTrương, Huyền,|eBiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(1): V005271 |
---|
890 | |a1|b49|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005271
|
Q12_Kho Lưu
|
158 M1781N
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|