ISBN
| |
DDC
| 616.605 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Đức |
Nhan đề
| Giải đáp phòng và chữa bệnh thông thường cho nam giới / Nguyễn Văn Đức, Nông Thúy Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2013 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Những kiến thức thông thường có liên quan đến bảo vệ sức khoẻ và phương pháp phòng một số bệnh dành cho nam giới |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Phòng bệnh |
Từ khóa tự do
| Nam giới |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Nông, Thúy Ngọc |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(1): 061961 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(1): 061963 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(1): 061962 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(2): 061964-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13051 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5F81482A-48C9-46D1-A23B-B892EE97236D |
---|
005 | 201812181005 |
---|
008 | 181217s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49000đ |
---|
039 | |a20181218100557|bphucvh|c20181217155444|dquyennt|y20181217141609|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.605|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Đức |
---|
245 | |aGiải đáp phòng và chữa bệnh thông thường cho nam giới / |cNguyễn Văn Đức, Nông Thúy Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội : |bQuân đội nhân dân, |c2013 |
---|
300 | |a196 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aNhững kiến thức thông thường có liên quan đến bảo vệ sức khoẻ và phương pháp phòng một số bệnh dành cho nam giới |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aPhòng bệnh |
---|
653 | |aNam giới |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
700 | |aNông, Thúy Ngọc |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): 061961 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 061963 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(1): 061962 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): 061964-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13051-giaiphapphongvachuabenhthongthuongchonamgioithumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061961
|
Q4_Kho Mượn
|
616.605 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
061962
|
Q12_Kho Lưu
|
616.605 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
061963
|
Q7_Kho Mượn
|
616.605 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
061964
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.605 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
061965
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.605 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào