DDC
| 657.076 |
Nhan đề
| Bài tập kế toán đại cương / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2006 |
Mô tả vật lý
| 166 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tóm tắt lý thuyết bài học, câu hỏi tình huống, bài tập của các vấn đề : Những vấn đề chung về kế toán, báo cáo tài chính, tài sản và sổ kép, chứng từ kế toán và kiểm kê, kế toán các nghiệp vụ kinh tế, sổ sách kế toán ; Một số bài giải mẫu. |
Từ khóa tự do
| Kế toán-Bài tập |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(17): V005219-20, V005222, V005229, V005921, V005923-7, V010423-5, V010427-30 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(8): V005224, V005922, V010426, V010431-2, V015314-5, VM001580 |
|
000
| 00978nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1305 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1392 |
---|
008 | 070314s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024227|blongtd|y20070314143500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.076|bB152|221 |
---|
245 | 00|aBài tập kế toán đại cương /|cĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a166 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tóm tắt lý thuyết bài học, câu hỏi tình huống, bài tập của các vấn đề : Những vấn đề chung về kế toán, báo cáo tài chính, tài sản và sổ kép, chứng từ kế toán và kiểm kê, kế toán các nghiệp vụ kinh tế, sổ sách kế toán ; Một số bài giải mẫu. |
---|
653 | 4|aKế toán|xBài tập |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Kinh tế. Bộ môn kế toán kiểm toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(17): V005219-20, V005222, V005229, V005921, V005923-7, V010423-5, V010427-30 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(8): V005224, V005922, V010426, V010431-2, V015314-5, VM001580 |
---|
890 | |a25|b106|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005219
|
Q12_Kho Lưu
|
657.076 B152
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005220
|
Q12_Kho Lưu
|
657.076 B152
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005222
|
Q12_Kho Lưu
|
657.076 B152
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V005224
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V005229
|
Q12_Kho Lưu
|
657.076 B152
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V005921
|
Q12_Kho Lưu
|
657.076 B152
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V005922
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 B152
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V005923
|
Q12_Kho Lưu
|
657.076 B152
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V005924
|
Q12_Kho Lưu
|
657.076 B152
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V005925
|
Q12_Kho Lưu
|
657.076 B152
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|