ISBN
| |
DDC
| 808.83 |
Nhan đề
| 100 truyện ngắn tình yêu đặc sắc thế giới,. T.4 / Sông Lam...[và những người khác] tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2012 |
Mô tả vật lý
| 307 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn học nước ngoài-Thế giới-Truyện ngắn |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Bình Minh |
Tác giả(bs) CN
| Sông Lam |
Tác giả(bs) CN
| Thụy An |
Tác giả(bs) CN
| Minh Khánh |
Tác giả(bs) CN
| P.Kiên |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(3): 061908-10 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(2): 061906-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 061911-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13049 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A0B18716-02AB-4998-A4D7-30A721D2B64F |
---|
005 | 202006091447 |
---|
008 | 181217s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000đ |
---|
039 | |a20200609144754|bnghiepvu|c20200609144633|dnghiepvu|y20181217135143|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a808.83|bM917t|223 |
---|
245 | |a100 truyện ngắn tình yêu đặc sắc thế giới,. |pT.4 / |cSông Lam...[và những người khác] tuyển chọn |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2012 |
---|
300 | |a307 tr. ; |c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài|bThế giới|vTruyện ngắn |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aBình Minh|etuyển chọn |
---|
700 | |aSông Lam|etuyển chọn |
---|
700 | |aThụy An|etuyển chọn |
---|
700 | |aMinh Khánh|etuyển chọn |
---|
700 | |aP.Kiên|etuyển chọn |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(3): 061908-10 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(2): 061906-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 061911-20 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13049-100truyenngantinhyeudacsacthegioithumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061906
|
Q12_Kho Lưu
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
061907
|
Q12_Kho Lưu
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
061908
|
Q7_Kho Mượn
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
061909
|
Q7_Kho Mượn
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
061910
|
Q7_Kho Mượn
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
061911
|
Q12_Kho Mượn_01
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
061912
|
Q12_Kho Mượn_01
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
061913
|
Q12_Kho Mượn_01
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
061914
|
Q12_Kho Mượn_01
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
061915
|
Q12_Kho Mượn_01
|
808.83 M917t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào