ISBN
| |
DDC
| 636.2 |
Tác giả CN
| Dương, Minh Hào |
Nhan đề
| Kỹ thuật chăn nuôi bò thịt, bò sữa và dê thịt năng suất cao / Dương Minh Hào chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2013 |
Mô tả vật lý
| 186 tr. : bảng ; 21 cm. |
Tùng thư
| Kiến thức khoa học - Xây dựng nông thôn mới |
Từ khóa tự do
| Chăn nuôi |
Từ khóa tự do
| Bò sữa |
Từ khóa tự do
| Bò thịt |
Từ khóa tự do
| Dê thịt |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 061850-1 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(2): 061848-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(6): 061852-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13042 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8E10E2D3-A3B8-40DB-9747-A4ABA88EE61A |
---|
005 | 201812171540 |
---|
008 | 181217s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47000đ |
---|
039 | |a20181217154025|bquyennt|c20181217094324|dquyennt|y20181217094301|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a636.2|bD928|223 |
---|
100 | |aDương, Minh Hào|echủ biên |
---|
245 | |aKỹ thuật chăn nuôi bò thịt, bò sữa và dê thịt năng suất cao / |cDương Minh Hào chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2013 |
---|
300 | |a186 tr. : |bbảng ; |c21 cm. |
---|
490 | |aKiến thức khoa học - Xây dựng nông thôn mới |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aChăn nuôi |
---|
653 | |aBò sữa |
---|
653 | |aBò thịt |
---|
653 | |aDê thịt |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 061850-1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(2): 061848-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(6): 061852-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061848
|
Q12_Kho Lưu
|
636.2 D928
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
061849
|
Q12_Kho Lưu
|
636.2 D928
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
061850
|
Q7_Kho Mượn
|
636.2 D928
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
061851
|
Q7_Kho Mượn
|
636.2 D928
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
061852
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636.2 D928
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
061853
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636.2 D928
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
061854
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636.2 D928
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
061855
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636.2 D928
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
061856
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636.2 D928
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
061857
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636.2 D928
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào