ISBN
| |
DDC
| 636 |
Tác giả CN
| Huy Linh |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi con đặc sản / Huy Linh biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2013 |
Mô tả vật lý
| 206 tr. ; 19 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới |
Tóm tắt
| Giới thiệu kỹ thuật nuôi cá sấu, nhím, đà điểu, rắn, cầy hương, dế, lợn rừng, tắc kè, gà sao và cá chình |
Từ khóa tự do
| Chăn nuôi |
Từ khóa tự do
| Đặc sản |
Từ khóa tự do
| Động vật nuôi |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 061816-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(2): 061814-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(6): 061818-23 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13040 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9801E2B7-DC17-4BD0-BC87-FDB83470BA82 |
---|
005 | 201812201357 |
---|
008 | 181219s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000đ |
---|
039 | |a20181220135741|bquyennt|c20181220135423|dquyennt|y20181217091736|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a636|bH987|223 |
---|
100 | |aHuy Linh|ebiên soạn |
---|
245 | |aKỹ thuật nuôi con đặc sản / |cHuy Linh biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2013 |
---|
300 | |a206 tr. ; |c19 cm. |
---|
490 | |aTủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới |
---|
520 | |aGiới thiệu kỹ thuật nuôi cá sấu, nhím, đà điểu, rắn, cầy hương, dế, lợn rừng, tắc kè, gà sao và cá chình |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aChăn nuôi |
---|
653 | |aĐặc sản |
---|
653 | |aĐộng vật nuôi |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 061816-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(2): 061814-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(6): 061818-23 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061814
|
Q12_Kho Lưu
|
636 H987
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
061815
|
Q12_Kho Lưu
|
636 H987
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
061816
|
Q7_Kho Mượn
|
636 H987
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
061821
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636 H987
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
5
|
061822
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636 H987
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
6
|
061823
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636 H987
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
7
|
061817
|
Q7_Kho Mượn
|
636 H987
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
8
|
061818
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636 H987
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
9
|
061819
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636 H987
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
10
|
061820
|
Q12_Kho Mượn_01
|
636 H987
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|