|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13038 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EE460C02-0158-440A-9CAD-DE25DA1024BD |
---|
005 | 201812170959 |
---|
008 | 181214s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045619711|c68000đ |
---|
039 | |a20181217095957|bphucvh|c20181214160118|dquyennt|y20181214154615|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a839.7374|bM4763|223 |
---|
100 | |aMazetti, Katarina |
---|
245 | |aCô nàng mộ bên : |bTiểu thuyết / |cKatarina Mazetti ; Hoàng Anh dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ, |c2014 |
---|
300 | |a270 tr. ; |c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aVăn học hiện đại|vTiểu thuyết|bThuỵ Điển |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aHoàng Anh|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(4): 061838-41 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13038-conangmobenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061840
|
Q12_Kho Mượn_01
|
839.7374 M4763
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
061841
|
Q12_Kho Mượn_01
|
839.7374 M4763
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
3
|
061838
|
Q12_Kho Mượn_01
|
839.7374 M4763
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
4
|
061839
|
Q12_Kho Mượn_01
|
839.7374 M4763
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào