ISBN
| 9786047337484 |
DDC
| 540.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Chung |
Nhan đề
| Bài tập hóa học đại cương : Câu hỏi giáo khoa. Bài tập tự luận. Bài tập trắc nghiệm có lời giải : Chương trình mới / Nguyễn Đức Chung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 544 tr. ; hình vẽ, bảng24 cm. : |
Tóm tắt
| Giới thiệu những kiến thức cơ bản lí thuyết và bài tập về các khái niệm và định luật căn bản, cấu tạo nguyên tử - định luật tuần hoàn, liên kết hoá học, trạng thái tập hợp vật chất, nguyên lý nhiệt động lực học... |
Từ khóa tự do
| Bài tập trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Hóa đại cương-Bài tập |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): 061668-70 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 061671-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 061673-7, 066156-60 |
|
000
| 00000nim#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13022 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6CA834A0-0597-44DD-9364-ED67168AFE1A |
---|
005 | 202310010958 |
---|
008 | 190828s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110000đ|a9786047337484 |
---|
039 | |a20231001095809|bquyennt|c20190828091714|dquyennt|y20181211140935|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a540.076|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Chung |
---|
245 | |aBài tập hóa học đại cương :|bCâu hỏi giáo khoa. Bài tập tự luận. Bài tập trắc nghiệm có lời giải : Chương trình mới /|cNguyễn Đức Chung |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2015 |
---|
300 | |a544 tr. ; |c24 cm. : |bhình vẽ, bảng |
---|
504 | |aThư mục: tr. 544 |
---|
520 | |aGiới thiệu những kiến thức cơ bản lí thuyết và bài tập về các khái niệm và định luật căn bản, cấu tạo nguyên tử - định luật tuần hoàn, liên kết hoá học, trạng thái tập hợp vật chất, nguyên lý nhiệt động lực học... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aBài tập trắc nghiệm |
---|
653 | |aHóa đại cương|vBài tập |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
692 | |aHóa Đại Cương |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): 061668-70 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 061671-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 061673-7, 066156-60 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13022_hoadaicuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b71|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061668
|
Q4_Kho Mượn
|
540.076 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
061669
|
Q4_Kho Mượn
|
540.076 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:27-12-2024
|
|
|
3
|
061670
|
Q4_Kho Mượn
|
540.076 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:27-12-2024
|
|
|
4
|
061671
|
Q7_Kho Mượn
|
540.076 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
061672
|
Q7_Kho Mượn
|
540.076 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
061673
|
Q12_Kho Mượn_01
|
540.076 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
061674
|
Q12_Kho Mượn_01
|
540.076 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
061675
|
Q12_Kho Mượn_01
|
540.076 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
061676
|
Q12_Kho Mượn_01
|
540.076 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
061677
|
Q12_Kho Mượn_01
|
540.076 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|