ISBN
| |
DDC
| 571.8 |
Nhan đề
| Nhân bản vô tính kỳ diệu / Nguyễn Phương Bảo - Dương Ngọc Lê (Biên dịch - giới thiệu) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2013 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. : Ảnh ; 21 cm. |
Tùng thư
| Khoa học thú vị thế kỷ 21 |
Từ khóa tự do
| khoa học thường thức |
Từ khóa tự do
| Nhân bản vô tính |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Ngọc Lê |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Bảo |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(2): 061678-9 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 061680-1 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(6): 061682-7 |
|
000
| 00000ncm#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13020 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 22A49062-F77E-4A30-9BA2-925DEC378624 |
---|
005 | 201812111527 |
---|
008 | 181211s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000đ |
---|
039 | |a20181211152717|bthienvan|c20181211140237|dquyennt|y20181211100347|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a571.8|bN5769|223 |
---|
245 | |aNhân bản vô tính kỳ diệu / |cNguyễn Phương Bảo - Dương Ngọc Lê (Biên dịch - giới thiệu) |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2013 |
---|
300 | |a243 tr. : |bẢnh ; |c21 cm. |
---|
490 | |aKhoa học thú vị thế kỷ 21 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |akhoa học thường thức |
---|
653 | |aNhân bản vô tính |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aDương, Ngọc Lê|eBiên dịch - giới thiệu |
---|
700 | |aNguyễn, Phương Bảo|eBiên dịch - giới thiệu |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(2): 061678-9 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 061680-1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(6): 061682-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13020_nhanbanvotinhkydieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061678
|
Q4_Kho Mượn
|
571.8 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
061679
|
Q4_Kho Mượn
|
571.8 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
061680
|
Q7_Kho Mượn
|
571.8 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
061681
|
Q7_Kho Mượn
|
571.8 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
061682
|
Q12_Kho Mượn_01
|
571.8 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
061683
|
Q12_Kho Mượn_01
|
571.8 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
061684
|
Q12_Kho Mượn_01
|
571.8 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
061685
|
Q12_Kho Mượn_01
|
571.8 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
061686
|
Q12_Kho Mượn_01
|
571.8 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
061687
|
Q12_Kho Mượn_01
|
571.8 N5769
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào