ISBN
| |
DDC
| 363.1 |
Tác giả CN
| Dương, Minh Hào |
Nhan đề
| Phòng chống tai nạn bất ngờ / Dương Minh Hào chủ biên, Lê Minh Trí, Hương Giang biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2013 |
Mô tả vật lý
| 298 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. |
Tùng thư
| Kiến thức khoa học - Xây dựng nông thôn mới |
Từ khóa tự do
| Phòng chống |
Từ khóa tự do
| Tai nạn |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Trí |
Tác giả(bs) CN
| Hương Giang |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 061788-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(2): 061786-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(6): 061790-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13016 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C6B1221E-8416-485D-9AD5-4D8CF43D58FD |
---|
005 | 201812111523 |
---|
008 | 181211s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000đ |
---|
039 | |a20181211152320|bthienvan|c20181211093852|dquyennt|y20181211091126|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a363.1|bD928|223 |
---|
100 | |aDương, Minh Hào|eChủ biên |
---|
245 | |aPhòng chống tai nạn bất ngờ / |cDương Minh Hào chủ biên, Lê Minh Trí, Hương Giang biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2013 |
---|
300 | |a298 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21 cm. |
---|
490 | |aKiến thức khoa học - Xây dựng nông thôn mới |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aPhòng chống |
---|
653 | |aTai nạn |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aLê, Minh Trí|eBiên soạn |
---|
700 | |aHương Giang|eBiên soạn |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 061788-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(2): 061786-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(6): 061790-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13016_phongchongtainanbatngothumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061786
|
Q12_Kho Lưu
|
363.1 D928
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
061787
|
Q12_Kho Lưu
|
363.1 D928
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
061788
|
Q7_Kho Mượn
|
363.1 D928
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
061789
|
Q7_Kho Mượn
|
363.1 D928
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
061790
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.1 D928
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
061791
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.1 D928
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
061792
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.1 D928
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
061793
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.1 D928
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
061794
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.1 D928
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
061795
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.1 D928
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|