ISBN
| |
DDC
| 618.92 |
Tác giả CN
| Dương, Minh Hào |
Nhan đề
| Kiến thức chăm sóc sức khỏe trẻ em nông thôn / Dương Minh Hào chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2013 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. : bảng ; 21 cm. |
Tùng thư
| Kiến thức khoa học - Xây dựng nông thôn mới |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Phòng trị bệnh |
Khoa
| Khoa Y |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(4): 061694-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(6): 061698-703 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13014 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 99AEE9C8-7440-4803-BEE3-4C9F856E78EB |
---|
005 | 201812111522 |
---|
008 | 181211s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c67000đ |
---|
039 | |a20181211152235|bthienvan|c20181211091918|dquyennt|y20181211090228|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.92|bD928|223 |
---|
100 | |aDương, Minh Hào|eChủ biên |
---|
245 | |aKiến thức chăm sóc sức khỏe trẻ em nông thôn / |cDương Minh Hào chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2013 |
---|
300 | |a267 tr. : |bbảng ; |c21 cm. |
---|
490 | |aKiến thức khoa học - Xây dựng nông thôn mới |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aChăm sóc sức khỏe |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aPhòng trị bệnh |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(4): 061694-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(6): 061698-703 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13014_kienthucchamsocsuckhoetreemnongthonthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061694
|
Q7_Kho Mượn
|
618.92 D928
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
061695
|
Q7_Kho Mượn
|
618.92 D928
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
061696
|
Q7_Kho Mượn
|
618.92 D928
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
061697
|
Q7_Kho Mượn
|
618.92 D928
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
061698
|
Q12_Kho Mượn_01
|
618.92 D928
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
061699
|
Q12_Kho Mượn_01
|
618.92 D928
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
061700
|
Q12_Kho Mượn_01
|
618.92 D928
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
061701
|
Q12_Kho Mượn_01
|
618.92 D928
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
061702
|
Q12_Kho Mượn_01
|
618.92 D928
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
061703
|
Q12_Kho Mượn_01
|
618.92 D928
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào