ISBN
| 9786048621162 |
DDC
| 635.98 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Thanh Liêm |
Nhan đề
| Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh bằng phương pháp thủy canh / Trần Thị Thanh Liêm, Trương Ngọc Quỳnh biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2014 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Trồng trọt |
Từ khóa tự do
| Cây cảnh |
Từ khóa tự do
| Hoa |
Từ khóa tự do
| Phương pháp thủy canh |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Ngọc Quỳnh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(1): 061600 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 061602-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(1): 061601 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(6): 061604-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13001 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A4DC4451-9024-4863-92BE-1952F31D386B |
---|
005 | 202003061028 |
---|
008 | 181210s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048621162|c46000đ |
---|
039 | |a20200306102849|bquyennt|c20181210153050|dthienvan|y20181210145450|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a635.98|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Thị Thanh Liêm|eBiên soạn |
---|
245 | |aKỹ thuật trồng hoa và cây cảnh bằng phương pháp thủy canh / |cTrần Thị Thanh Liêm, Trương Ngọc Quỳnh biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2014 |
---|
300 | |a184 tr. ; |c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTrồng trọt |
---|
653 | |aCây cảnh |
---|
653 | |aHoa |
---|
653 | |aPhương pháp thủy canh |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | |aTrương, Ngọc Quỳnh|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): 061600 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 061602-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(1): 061601 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(6): 061604-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13001_trong-hoa-va-cay-canh-thuy-canhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061600
|
Q12_Kho Lưu
|
635.98 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
061601
|
Q12_Kho Lưu
|
635.98 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
061602
|
Q7_Kho Mượn
|
635.98 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
061603
|
Q7_Kho Mượn
|
635.98 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
061604
|
Q12_Kho Mượn_01
|
635.98 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
061605
|
Q12_Kho Mượn_01
|
635.98 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
061606
|
Q12_Kho Mượn_01
|
635.98 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
061607
|
Q12_Kho Mượn_01
|
635.98 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
061608
|
Q12_Kho Mượn_01
|
635.98 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
061609
|
Q12_Kho Mượn_01
|
635.98 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào