DDC
| 006.6 |
Tác giả CN
| Hồng Quang |
Nhan đề
| Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch tiếng anh chuyên ngành đồ họa máy tính = Basic English for computer graphic / Hồng Quang |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông Vận tải,2005 |
Mô tả vật lý
| 470 tr. ;24 cm |
Tùng thư
| Tủ sách: tiếng anh chuyên ngành 2 trong 1 |
Tóm tắt
| Trình bày hình ảnh, sự chuyển quét, các phép biến đổi hai chiều, chế độ xem và cắt tỉa trong không gian hai chiều, phép biến đổi 3 chiều, phép chiều, hiệu ứng xem và cắt xén trong không gian 3 chiều, cách trình bày hình học, bề mặt ẩn, mô hình màu và tạo dáng. |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Đồ họa máy tính |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng đọc-Dịch thuật |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTIN HOC(1): V007152 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(2): V007149-50 |
|
000
| 01068nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 13 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14 |
---|
008 | 061230s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023617|blongtd|y20061230103300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a006.6|bH7726Q |
---|
100 | 0|aHồng Quang |
---|
245 | 10|aLuyện kỹ năng đọc hiểu và dịch tiếng anh chuyên ngành đồ họa máy tính =|bBasic English for computer graphic /|cHồng Quang |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2005 |
---|
300 | |a470 tr. ;|c24 cm |
---|
490 | |aTủ sách: tiếng anh chuyên ngành 2 trong 1 |
---|
520 | |aTrình bày hình ảnh, sự chuyển quét, các phép biến đổi hai chiều, chế độ xem và cắt tỉa trong không gian hai chiều, phép biến đổi 3 chiều, phép chiều, hiệu ứng xem và cắt xén trong không gian 3 chiều, cách trình bày hình học, bề mặt ẩn, mô hình màu và tạo dáng. |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aĐồ họa máy tính |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng đọc|xDịch thuật |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(1): V007152 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(2): V007149-50 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V007149
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 H7726Q
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V007152
|
Q12_Kho Lưu
|
006.6 H7726Q
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V007150
|
Q12_Kho Mượn_01
|
006.6 H7726Q
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|