ISBN
| |
ISBN
| 9786047315901 |
DDC
| 540 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Soa |
Nhan đề
| Hóa đại cương / Nguyễn Đình Soa |
Lần xuất bản
| Tái bản không SC/BS, lần thứ 5, năm 2013 |
Thông tin xuất bản
| Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành Phố Hồ Chí Minh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 514 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm và định luật cơ sở của hoá học; cấu tạo nguyên tử; định luật tuần hoàn, hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hoá học và cấu tạo nguyên tử; liên kết hoá học và cấu tạo phân tử; trạng thái tập hợp của các chất; hiệu ứng nhiệt của các quá trình hoá học... |
Từ khóa tự do
| Hóa học-Đại cương |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(2): 061640-1 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 061642-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(6): 061644-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12974 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B76ABB32-97A3-462A-A126-7408AEEBF9A8 |
---|
005 | 201812071425 |
---|
008 | 181207s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c88000đ |
---|
020 | |a9786047315901 |
---|
039 | |a20181207142545|bquyennt|c20181207142039|dquyennt|y20181207090528|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a540|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Soa |
---|
245 | |aHóa đại cương / |cNguyễn Đình Soa |
---|
250 | |aTái bản không SC/BS, lần thứ 5, năm 2013 |
---|
260 | |aThành phố Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Thành Phố Hồ Chí Minh, |c2013 |
---|
300 | |a514 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 493-512. - Thư mục: tr. 513-514 |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm và định luật cơ sở của hoá học; cấu tạo nguyên tử; định luật tuần hoàn, hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hoá học và cấu tạo nguyên tử; liên kết hoá học và cấu tạo phân tử; trạng thái tập hợp của các chất; hiệu ứng nhiệt của các quá trình hoá học... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aHóa học|xĐại cương |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh|bTrường đại học Bách khoa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(2): 061640-1 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 061642-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(6): 061644-9 |
---|
890 | |a10|b42|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061640
|
Q4_Kho Mượn
|
540 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
061641
|
Q4_Kho Mượn
|
540 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
061642
|
Q7_Kho Mượn
|
540 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
061643
|
Q7_Kho Mượn
|
540 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
061644
|
Q12_Kho Mượn_01
|
540 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
061645
|
Q12_Kho Mượn_01
|
540 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
061646
|
Q12_Kho Mượn_01
|
540 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
061647
|
Q12_Kho Mượn_01
|
540 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
061648
|
Q12_Kho Mượn_01
|
540 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
061649
|
Q12_Kho Mượn_01
|
540 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|