ISBN
| |
DDC
| 616.9 |
Tác giả CN
| Trần, Đáng |
Nhan đề
| Ngộ độc thực phẩm / Trần Đáng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 252 tr. : ảnh, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các thông tin, kiến thức, các khái niệm cơ bản, cách xử lý và đề phòng ngộ độc thực phẩm. Giới thiệu về các loại ngộ độc thực phẩm cụ thể và cách xử trí |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Vệ sinh thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Ngộ độc thức ăn |
Từ khóa tự do
| Xử trí |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(2): 061658-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(8): 061650-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12967 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 57F7B510-30C7-49D0-8607-DED2C15D1DF8 |
---|
005 | 201812061551 |
---|
008 | 181206s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95000đ |
---|
039 | |a20181206155144|bthienvan|c20181206151516|dquyennt|y20181206151436|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.9|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Đáng |
---|
245 | |aNgộ độc thực phẩm / |cTrần Đáng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2008 |
---|
300 | |a252 tr. : |bảnh, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 245-248 |
---|
520 | |aCung cấp các thông tin, kiến thức, các khái niệm cơ bản, cách xử lý và đề phòng ngộ độc thực phẩm. Giới thiệu về các loại ngộ độc thực phẩm cụ thể và cách xử trí |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aVệ sinh thực phẩm |
---|
653 | |aNgộ độc thức ăn |
---|
653 | |aXử trí |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(2): 061658-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): 061650-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12967_ngodocthucphamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061654
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.9 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
061653
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.9 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
061652
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.9 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
061651
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.9 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
061650
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.9 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
061655
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.9 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
061656
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.9 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
061657
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.9 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
061658
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
061659
|
Q4_Kho Mượn
|
616.9 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|