ISBN
| 9786048210441 |
DDC
| 624.15136 |
Tác giả CN
| Lưu, Bá Thuận |
Nhan đề
| Máy làm đất và cơ giới hoá công tác đất / Lưu Bá Thuận |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2014 |
Mô tả vật lý
| 505 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cấu tạo, nguyên lý làm việc, các tính toán cơ bản các loại máy làm đất và máy phục vụ công tác gia cố móng đang được sử dụng phổ biến trong thực tế; tính chọn máy, tổ hợp máy và các phương pháp thi công hợp lý bằng các loại máy làm đất và máy phục vụ công tác gia cố móng nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả sử dụng của chúng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Gia cố |
Từ khóa tự do
| Máy làm đất |
Từ khóa tự do
| Móng công trình |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(4): 061440, 062109-11 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12941 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 537FE4E4-E0EB-4AFE-B44F-1CE8CCB9F4CC |
---|
005 | 201812051133 |
---|
008 | 181205s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048210441 |
---|
039 | |a20181205113344|bthienvan|c20181205091504|dquyennt|y20181205091424|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.15136|bL9759|223 |
---|
100 | |aLưu, Bá Thuận |
---|
245 | |aMáy làm đất và cơ giới hoá công tác đất / |cLưu Bá Thuận |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a505 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 501 |
---|
520 | |aTrình bày cấu tạo, nguyên lý làm việc, các tính toán cơ bản các loại máy làm đất và máy phục vụ công tác gia cố móng đang được sử dụng phổ biến trong thực tế; tính chọn máy, tổ hợp máy và các phương pháp thi công hợp lý bằng các loại máy làm đất và máy phục vụ công tác gia cố móng nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả sử dụng của chúng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aGia cố |
---|
653 | |aMáy làm đất |
---|
653 | |aMóng công trình |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(4): 061440, 062109-11 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12941_maylamdatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061440
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 L9759
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
062109
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 L9759
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
062110
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 L9759
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
062111
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15136 L9759
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|