
ISBN
| |
DDC
| 338.092 |
Tác giả CN
| Midgley, Dominic |
Nhan đề
| Abramovich - Nhân vật quyền lực bí ẩn của điện Kremlin / Dominic Midgley, Chris Hutchins ; Minh Tú dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thể dục Thể thao ; Công ty Sách Alpha, 2013 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách bằng tiếng Anh: Abramovich: The billionaire from nowhere |
Tóm tắt
| Giới thiệu về tỷ phú nổi tiếng Roman Abramovich, quá trình lập thân, lập nghiệp và những thành công đầy may mắn để trở thành nhà tỷ phú bí ẩn nhất nước Nga |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Tỉ phú |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Minh Tú |
Tác giả(bs) CN
| Hutchins, Chris |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất(1): 061446 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12938 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AE4B3A7E-D13A-4D2C-87C4-BA5A1FE129F6 |
---|
005 | 202001060817 |
---|
008 | 181205s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c119000đ |
---|
039 | |a20200106081757|bquyennt|c20181205091728|dthienvan|y20181205084922|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.092|bM6293|223 |
---|
100 | |aMidgley, Dominic |
---|
245 | |aAbramovich - Nhân vật quyền lực bí ẩn của điện Kremlin / |cDominic Midgley, Chris Hutchins ; Minh Tú dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThể dục Thể thao ; Công ty Sách Alpha, |c2013 |
---|
300 | |a383 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách bằng tiếng Anh: Abramovich: The billionaire from nowhere |
---|
520 | |aGiới thiệu về tỷ phú nổi tiếng Roman Abramovich, quá trình lập thân, lập nghiệp và những thành công đầy may mắn để trở thành nhà tỷ phú bí ẩn nhất nước Nga |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aTỉ phú |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | |aMinh Tú|edịch |
---|
700 | |aHutchins, Chris |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): 061446 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12938_abramovich - nhanvatquyenlucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
061446
|
Kho Sách mất
|
338.092 M6293
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|